Đại hội
|
Nhiệm kỳ
|
Số đảng viên
|
Bí thư – Phó bí thư
|
|
I
|
1988-1990
|
4
|
Bí thư Nguyễn Hữu Thịnh
|
|
|
|
II
|
1991-1993
|
5
|
Bí thư Nguyễn Hữu Thịnh
|
|
|
|
III
|
1993-1995
|
9
|
Bí thư Nguyễn Hữu Thịnh
|
|
|
|
IV
|
1995-1998
|
15
|
Bí thư Nguyễn Văn Thạc
Phó bí thư Phạm Thị Minh Trang
|
|
|
|
V
|
1998-2000
|
17
|
Bí thư Nguyễn Văn Thạc
Phó bí thư Tạ Quang Minh
|
|
|
|
VI
|
2000-2003
|
23
|
Bí thư Tạ Quang Minh
Phó bí thư Phạm Thị Minh Trang
|
|
|
|
VII
|
2003-2005
|
25
|
Bí th-Tạ Quang Minh
Phó bí thư Phạm Thị Minh Trang
|
|
|
VIII
|
2005-2009
|
31
|
Bí thư Tạ Quang Minh
Phó bí thư Phạm Thị Minh Trang
|
|
|
IX
|
2010-2015
|
34
|
Bí thư Ngô Quang Hoài
Phó bí thư Vương Lệ Thuỷ
|
|
X
|
2015-2020
|
38
|
Bí thư Ngô Quang Hoài
Phó bí thư Vương Lệ Thuỷ
|
|
XI
|
2020-2025
|
42
|
Bí thư Phạm Hoàng Hưng
Phó bí thư Vương Lệ Thuỷ
|
|